Khoảng cách từ Hà Nội đến Thái Bình bao nhiêu km? Hướng dẫn di chuyển từ A đến Z
Bạn đang tìm kiếm thông tin về khoảng cách từ Hà Nội đến Thái Bình, cũng như cách di chuyển thuận tiện và nhanh chóng nhất? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về lộ trình, giá vé cao tốc Hà Nội – Thái Bình và những lưu ý cần thiết để bạn có một chuyến đi an toàn và tiết kiệm.
Khoảng cách từ Hà Nội đến Thái Bình là bao nhiêu?
Khoảng cách di chuyển từ Hà Nội đến Thái Bình không cố định, dao động từ 80 – 135km tùy theo điểm đến cụ thể của bạn tại Thái Bình.
- Nếu di chuyển bằng xe máy, ô tô cá nhân, bạn sẽ mất khoảng 2 – 3 tiếng đồng hồ.
- Nếu di chuyển bằng xe khách, thời gian di chuyển sẽ lâu hơn, khoảng 3 – 4 tiếng, tùy vào điều kiện giao thông và tuyến đường xe chạy.
Hướng dẫn di chuyển từ Hà Nội đến Thái Bình
Hiện nay, chưa có tuyến cao tốc nào đi thẳng từ Hà Nội đến Thái Bình. Để di chuyển, bạn có thể tham khảo lộ trình sau:
- Từ Hà Nội, di chuyển theo cao tốc Pháp Vân – Cầu Giẽ – Ninh Bình (QL1A).
- Đến nút giao Liêm Tuyền, rẽ trái vào Quốc lộ 21A hướng đi thành phố Nam Định.
- Qua cầu vượt Nam Định, tiếp tục đi theo Quốc lộ 10, chạy thẳng qua đền Trần đến cầu Tân Đệ.
- Tiếp tục di chuyển thẳng tới đường Hùng Vương, bạn sẽ đến trung tâm thành phố Thái Bình.
Các trạm thu phí trên tuyến đường Hà Nội – Thái Bình
Trên tuyến đường từ Hà Nội đi Thái Bình, bạn sẽ đi qua 4 trạm thu phí sau:
- Trạm thu phí Pháp Vân – Cầu Giẽ
- Trạm thu phí Đại Xuyên – Liêm Tuyền (Cầu Giẽ – Ninh Bình)
- Trạm thu phí Mỹ Lộc (Nam Định)
- Trạm thu phí Đông Hưng (Thái Bình)
Mức phí cụ thể cho mỗi trạm sẽ phụ thuộc vào loại phương tiện và lộ trình di chuyển của bạn.
Giá vé cao tốc Hà Nội – Thái Bình
Dưới đây là bảng giá vé chi tiết cho từng trạm thu phí trên tuyến đường từ Hà Nội đến Thái Bình:
1. Trạm thu phí Pháp Vân – Cầu Giẽ – Ninh Bình
Loại xe | Pháp Vân – Thường Tín | Pháp Vân – Vạn Điểm | Pháp Vân – Đại Xuyên | Pháp Vân – Hà Nam | Pháp Vân – Vực Vòng | Pháp Vân – Liêm Tuyền | Pháp Vân – Cao Bồ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Loại 1 | 10.000 | 25.000 | 35.000 | 35.000 | 50.000 | 65.000 | 105.000 |
Loại 2 | 20.000 | 35.000 | 45.000 | 45.000 | 65.000 | 85.000 | 145.000 |
Loại 3 | 20.000 | 50.000 | 55.000 | 55.000 | 85.000 | 115.000 | 195.000 |
Loại 4 | 30.000 | 60.000 | 85.000 | 85.000 | 115.000 | 145.000 | 225.000 |
Loại 5 | 50.000 | 100.000 | 130.000 | 135.000 | 175.000 | 220.000 | 340.000 |
Lưu ý:
- Loại 1: Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải trọng dưới 2 tấn; xe buýt vận tải khách công cộng.
- Loại 2: Xe từ 12 – 30 ghế ngồi; xe tải trọng từ 2 – 4 tấn.
- Loại 3: Xe trên 31 ghế ngồi; xe tải trọng từ 4 – 10 tấn; xe đầu kéo không kéo theo rơ mooc hoặc sơ mi rơ mooc.
- Loại 4: Xe tải trọng từ 10 – 18 tấn; xe chở container 20 feet.
- Loại 5: Xe tải trọng trên 18 tấn; xe chở container 40 feet.
2. Trạm thu phí Mỹ Lộc (Nam Định) và Trạm thu phí Đông Hưng (Thái Bình)
Bạn có thể tham khảo bảng giá vé chi tiết cho từng loại phương tiện tại website của VETC hoặc các trang thông tin giao thông uy tín.
Sử dụng dịch vụ thu phí tự động VETC
Để di chuyển thuận tiện và nhanh chóng, bạn nên sử dụng dịch vụ thu phí tự động VETC.
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ thu phí tự động VETC:
- Thanh toán dễ dàng: Hệ thống tự động trừ tiền trong tài khoản, bạn không cần chuẩn bị tiền mặt.
- Tiết kiệm thời gian: Di chuyển nhanh chóng qua trạm thu phí mà không cần dừng lại.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Không phải dừng đỗ và khởi động lại xe giúp tiết kiệm nhiên liệu.
- Dễ dàng quản lý chi phí: Mọi giao dịch đều được ghi lại, bạn có thể dễ dàng theo dõi và quản lý chi phí di chuyển.
Kết luận
Bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về khoảng cách từ Hà Nội đến Thái Bình, lộ trình di chuyển, giá vé cao tốc và những lưu ý cần thiết. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho chuyến đi của bạn. Hãy lên kế hoạch và chuẩn bị chu đáo để có một hành trình an toàn và thú vị!