Làng Khoan Tế – Dấu Ấn Lịch Sử Bên Dòng Sông Hồng
Nằm yên bình bên hữu ngạn sông Hồng, làng Khoan Tế, nay thuộc xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, Hà Nội, là một ngôi làng cổ với bề dày lịch sử và văn hóa phong phú. Ít ai biết rằng, ngôi làng nhỏ bé này đã trải qua bao biến thiên của thời gian, từ một thôn nhỏ đến một xã độc lập, mang trong mình những câu chuyện lịch sử và những nét đẹp văn hóa truyền thống độc đáo.
Bài viết này sẽ đưa bạn về với vùng đất địa linh nhân kiệt này, khám phá những dấu ấn lịch sử, văn hóa đặc sắc cùng những câu chuyện thú vị về mảnh đất và con người nơi đây.
Lịch sử hình thành và phát triển
Từ Quán Hồng đến Khoan Tế – Hành trình đổi thay qua các thời kỳ
Làng Khoan Tế xưa kia có tên gọi là Quán Hồng, là một làng nhỏ thuộc xã Đa Tốn, tổng Đa Tốn, huyện Gia Lâm, phủ Thuận An, trấn Kinh Bắc. Đến năm Minh Mạng thứ 12 (1831), trấn Kinh Bắc đổi thành tỉnh Bắc Ninh, làng Quán Hồng vẫn thuộc địa phận này.
Đến năm Mậu Thân (1848), làng đổi tên thành Khoan Hồng, và tiếp tục đổi tên thành Khoan Tế vào năm để tránh phạm húy với vua Tự Đức (Hồng Nhậm). Đầu thế kỷ XX, làng Khoan Tế được tách thành một xã độc lập.
Những biến động trong thời kỳ kháng chiến và những năm sau giải phóng
Cách mạng Tháng Tám 1945 thành công, Khoan Tế tiếp tục là một xã độc lập. Khi kháng chiến chống Pháp bùng nổ, làng nằm trong xã Đại Hưng, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên. Đến năm 1949, Khoan Tế lại được chuyển về huyện Gia Lâm, tỉnh Bắc Ninh.
Năm 1957, sau Cải cách ruộng đất, xã Đại Hưng được chia thành hai xã: Tân Hưng (nay là xã Kiêu Kỵ) và Đại Hưng (gồm các làng: Khoan Tế, Đào Xuyên, Lê Xá, Ngọc Động và Thuận Tốn). Năm 1961, xã Đại Hưng cùng các xã khác trong huyện Gia Lâm được sáp nhập vào thành phố Hà Nội. Năm 1965, xã Đại Hưng được đổi tên thành xã Đa Tốn cho đến ngày nay.
Vị trí địa lý và những câu chuyện kỳ bí
Làng Khoan Tế nằm bên hữu ngạn sông Hồng, nơi in dấu những lần thay đổi dòng chảy của con sông lịch sử này. Nổi bật giữa cánh đồng làng là Đầm Dài, một con đầm rộng lớn, gắn liền với câu chuyện ly kỳ về chú trâu vàng (Kim Ngưu). Tương truyền, trong lúc đang chạy từ huyện Văn Giang về Hồ Tây, nghe tiếng mẹ gọi, trâu vàng đã dừng chân nghỉ ngơi và ăn cỏ tại cánh đồng Khoan Tế. Vũng nước trâu vàng đầm mình đã tạo nên con đầm rộng lớn này, cung cấp nguồn nước tưới tiêu dồi dào cho ruộng đồng của làng từ bao đời nay.
Bên cạnh đó, cũng có giả thuyết cho rằng Đầm Dài chính là khúc cạn của sông Đài Bi thời cổ, một nhánh lượn vòng của sông Nghĩa Trụ trước khi đổ vào sông Hồng. Đến năm 1961, sông Đài Bi được mở rộng thành một nhánh kênh mương của công trình thủy nông Bắc Hưng Hải.
Nét đẹp văn hóa truyền thống
Là một làng nông nghiệp truyền thống, Khoan Tế có chợ phiên để người dân trao đổi, mua bán hàng hóa. Làng cũng lưu giữ nhiều nét đẹp văn hóa đặc sắc qua các lễ hội truyền thống và di tích lịch sử lâu đời.
Di tích lịch sử – Chứng nhân của thời gian
Làng Khoan Tế còn lưu giữ nhiều di tích lịch sử in đậm dấu ấn thời gian. Sát chợ làng là ngôi đền Ngoài, hay còn gọi là đền Thượng, thờ thần Bạch Mã, được người dân gọi là Thánh Anh, vị thần trấn ải cửa Đông kinh thành Thăng Long. Mặc dù chưa rõ thời gian xây dựng chính xác, nhưng tấm bia có từ năm Đức Long thứ tư (1632) đã ghi lại việc trùng tu ngôi đền vào thời điểm này.
Ngoài ra, làng còn thờ vị thủy thần là Phùng Kha đại vương (Thánh Em). Tương truyền, vào một năm nọ, trên khúc sông Đài Bi chảy qua làng xuất hiện một khúc gỗ thiêng. Dân làng cắt một đoạn về làm bài vị thờ, đoạn còn lại trôi xuống địa phận làng Giang Cao (nay thuộc xã Bát Tràng). Vì vậy, hai làng Khoan Tế và Giang Cao đã kết nghĩa anh em với nhau. Cứ ba năm một lần, dân làng Khoan Tế lại tổ chức rước kiệu từ làng, vượt qua đường Con Voi sang Giang Cao (có tài liệu ghi là sang làng Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên) dài gần 5km để tham gia các trò chơi như thổi cơm thi, luộc gà thi, và đóng oản.
Làng Khoan Tế còn có ngôi chùa Cự Đà được xây dựng từ lâu đời và trải qua một lần trùng tu lớn vào đầu thế kỷ XVII.
Lễ hội truyền thống – Nét đẹp văn hóa đặc sắc
Hội làng Khoan Tế được tổ chức từ mồng 6 đến mồng 10 tháng Giêng hàng năm. Trong lễ hội có nghi thức rước kiệu Thánh Em về thăm Thánh Anh và nhiều trò chơi dân gian đặc sắc. Trong đó, nổi bật nhất là trò thi pháo, thu hút đông đảo người dân tham gia.
Sân đình được chia thành 6 ô vuông, mỗi ô cắm một cần trúc cao khoảng 6 mét. Trên ngọn cần trúc có gắn một vòng tròn bằng tre, đường kính 2 tấc rưỡi, được dán tua giấy ngũ sắc. Người dự thi đứng dưới gốc cần trúc, châm lửa đốt pháo rồi ném qua vòng ngũ sắc sao cho vòng quay tít trong không trung. Trò chơi này thực chất là nghi lễ thờ mặt trời, tương tự như tục ném còn trong các lễ hội của đồng bào dân tộc thiểu số.
Kết luận
Làng Khoan Tế là một minh chứng cho nét đẹp văn hóa truyền thống và dấu ấn lịch sử lâu đời của vùng đất kinh kỳ. Nơi đây không chỉ hấp dẫn du khách bởi cảnh quan nông thôn yên bình, mà còn bởi những câu chuyện kỳ bí, những nghi lễ truyền thống độc đáo và lòng mến khách của người dân quê hương.